Có 1 kết quả:

冷不防 lěng bu fáng ㄌㄥˇ ㄈㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unexpectedly
(2) suddenly
(3) at unawares
(4) off guard
(5) against expectations

Bình luận 0